PHÒNG GD&ĐT QUẬN BÌNH TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG MẦM NON HOÀN MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế-năm học 2024-2025 |
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
I |
Tổng số trẻ em |
127 |
|
|
20 |
21 |
36 |
50 |
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
127 |
|
|
20 |
21 |
36 |
50 |
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
|
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
127 |
|
|
20 |
21 |
36 |
50 |
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
127 |
|
|
20 |
21 |
36 |
50 |
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
127 |
|
|
20 |
21 |
36 |
50 |
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
127 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
113 |
|
|
20 |
18 |
30 |
45 |
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Số trẻ thừa cân béo phì |
14 |
|
|
0 |
3 |
6 |
5 |
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
127 |
|
|
20 |
21 |
36 |
50 |
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
20 |
|
|
20 |
|
|
|
2 |
Chương trình giáo dục mẫu giáo |
107 |
|
|
|
21 |
36 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 11 tháng 9 năm 2024 |
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thu Thảo |
|